Tỷ giá tiền tệ TPBank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,360 24,505 24,810
EUR EURO 24,875 25,066 26,336
AUD Đô la Úc 16,040 16,206 16,980
CAD Đô la Canada 17,684 17,851 18,559
CHF Franc Thụy Sĩ - - 26,748
CNY Nhân dân tệ - - 3,562
DKK Krone Đan Mạch - - 3,533
GBP Bảng Anh 28,788 29,022 30,210
HKD Đô la Hồng Kong - - 3,258
INR Rupee Ấn Độ - - 312
JPY Yên Nhật 171.64 173.53 183.35
KRW Won Hàn Quốc - - 19.24
KWD Dinar Kuwait - - 83,542
MYR Ringgit Malaysia - - 5,719
NOK Krone Na Uy - - 2,540
RUB Rúp Nga - - 312
SAR Riyal Ả Rập Xê Út - - 6,772
SEK Krona Thụy Điển - - 2,402
SGD Đôla Singapore 17,488 17,647 18,362
THB Baht Thái Lan - - 717.56

Đối tác của chúng tôi