Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 24.740 | 24.800 | 25.180 |
EUR | Euro | 26.492 | 26.626 | 27.855 |
AUD | Đô Úc | 15.989 | 16.188 | 16.910 |
CAD | Đô Canada | 17.929 | 18.087 | 18.829 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | - | 28.632 |
CNY | Nhân dân tệ | - | - | 3. |
CZK | Koruna Séc | - | - | .2 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | 3.72 |
GBP | Bảng Anh | 30.906 | 31.052 | 32.245 |
HKD | Đô Hồng Kông | - | - | 3.290 |
HUF | Forint Hungary | - | - | 82 |
INR | Rupee Ấn Độ | - | - | 309 |
JPY | Yên Nhật | 158,59 | 161,17 | 170,01 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 19,05 |
KWD | Đồng Dinar | - | - | 84.529 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | - | 5.509 |
NOK | Krone Na Uy | - | - | 2.404 |
NZD | Đô New Zealand | - | - | 15.541 |
PLN | Polish Zloty Ba Lan | - | - | 6.727 |
RUB | Rúp Nga | - | - | 316 |
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | - | - | 6.869 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | 2.421 |
SGD | Đô Singapore | 17.969 | 18.229 | 18.870 |
THB | Baht Thái Lan | - | - | 704,25 |
TWD | Đài Tệ | - | - | 802 |
ZAR | Rand Nam Phi | - | - | 1.379 |
Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng TPBank.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng TPBank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.