Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Techcombank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,487 | 24,495 | 24,790 |
EUR | EURO | 24,879 | 25,182 | 26,221 |
AUD | Đô la Úc | 15,998 | 16,264 | 16,896 |
CAD | Đô la Canada | 17,630 | 17,903 | 18,528 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,246 | 25,600 | 26,248 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,040 | 3,470 |
GBP | Bảng Anh | 28,696 | 29,064 | 30,011 |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,025 | 3,229 |
JPY | Yên Nhật | 170.79 | 174.01 | 183.25 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 19 |
SGD | Đôla Singapore | 17,438 | 17,711 | 18,341 |
THB | Baht Thái Lan | 615 | 678 | 731 |