Tỷ giá tiền tệ SHB

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ - - -
EUR EURO 25,270 25,270 25,940
AUD Đô la Úc 16,196 16,296 16,776
CAD Đô la Canada 17,787 17,887 18,525
CHF Franc Thụy Sĩ 25,585 25,685 26,285
CNY Nhân dân tệ - 3,421 3,497
GBP Bảng Anh 29,212 29,312 29,982
HKD Đô la Hồng Kong 3,109 3,139 3,209
JPY Yên Nhật 174.53 175.53 181.03
KRW Won Hàn Quốc - 17.19 21.69
SGD Đôla Singapore 17,631 17,731 18,251
THB Baht Thái Lan 662 684 729

Đối tác của chúng tôi