Tỷ giá ngoại tệ SHB

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặt
USD USD (>50) Đô Mỹ24.790-25.150
USD USD ( Đô Mỹ23.176-25.150
EUR EUR Euro26.70326.70327.373
AUD AUD Đô Úc16.04516.14516.625
CAD CAD Đô Canada17.1118.01118.
CHF CHF Franc Thụy Sĩ7.57.057.75
CNY CNY Nhân dân tệ-.1.0
GBP GBP Bảng Anh1.081.181.18
HKD HKD Đô Hồng Kông3.1293.1593.229
JPY JPY Yên Nhật160,51161,51167,01
KRW KRW Won Hàn Quốc-16,9421,44
SGD SGD Đô Singapore18.12218.22218.742
THB THB Baht Thái Lan644666711

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng SHB.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng SHB hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác