Tỷ giá tiền tệ SeABank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,500 24,500 24,800
EUR EURO 25,073 25,253 26,213
AUD Đô la Úc 16,240 16,340 16,940
CAD Đô la Canada 17,835 17,985 18,585
CHF Franc Thụy Sĩ 25,448 25,598 26,208
GBP Bảng Anh 29,022 29,272 30,302
HKD Đô la Hồng Kong 2,675 2,975 3,345
JPY Yên Nhật 172.63 174.53 182.13
KRW Won Hàn Quốc - 17.85 -
SGD Đôla Singapore 17,680 17,780 18,390
THB Baht Thái Lan 644 664 731

Đối tác của chúng tôi