Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... SCB mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,600 | 24,600 | 24,840 |
EUR | EURO | 25,130 | 25,210 | 26,130 |
AUD | Đô la Úc | 16,290 | 16,380 | 17,090 |
CAD | Đô la Canada | 17,900 | 18,000 | 18,750 |
GBP | Bảng Anh | 29,070 | 29,190 | 30,090 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 176.1 | 182.9 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 18.7 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,740 | 17,810 | 18,680 |