Tỷ giá tiền tệ PVcombank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,339 24,319 24,739
EUR EURO 25,177 24,920 26,305
AUD Đô la Úc 16,373 16,106 16,991
GBP Bảng Anh 29,150 28,850 30,080
HKD Đô la Hồng Kong 2,940 2,910 3,030
JPY Yên Nhật 175.3 173.55 184.33
SGD Đôla Singapore 17,750 17,478 18,363

Đối tác của chúng tôi