Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... PublicBank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,515 | 24,550 | 24,830 |
EUR | EURO | 24,870 | 25,121 | 25,982 |
AUD | Đô la Úc | 16,077 | 16,240 | 16,779 |
CAD | Đô la Canada | 17,710 | 17,889 | 18,480 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,239 | 25,494 | 26,345 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,395 | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,366 | - |
GBP | Bảng Anh | 28,796 | 29,087 | 30,039 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3,078 | 3,109 | 3,217 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 174 | 184 |
MYR | Ringgit Malaysia | - | 5,441 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,282 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,508 | 17,685 | 18,301 |
THB | Baht Thái Lan | 614 | 678 | 718 |