Tỷ giá tiền tệ PGBank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,580 24,630 24,845
EUR EURO - 25,381 25,787
AUD Đô la Úc - 16,412 16,683
CAD Đô la Canada - 18,070 18,352
CHF Franc Thụy Sĩ - 25,746 26,158
DKK Krone Đan Mạch - 3,381 3,519
GBP Bảng Anh - 29,380 29,851
HKD Đô la Hồng Kong - 3,131 3,205
JPY Yên Nhật - 177.09 179.74
NOK Krone Na Uy - 2,431 2,555
SGD Đôla Singapore - 17,864 18,142
THB Baht Thái Lan - 683 708

Đối tác của chúng tôi