Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Nam A Bank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,500 | 24,550 | 24,830 |
EUR | EURO | 25,160 | 25,355 | 25,771 |
AUD | Đô la Úc | 16,154 | 16,339 | 16,772 |
CAD | Đô la Canada | 17,787 | 17,987 | 18,379 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,241 | 25,511 | 26,276 |
GBP | Bảng Anh | 28,848 | 29,173 | 30,021 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3,082 | 3,082 | 3,247 |
JPY | Yên Nhật | 173.42 | 176.42 | 180.01 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17.76 | 17.76 | 19.6 |
SGD | Đôla Singapore | 17,605 | 17,775 | 18,164 |