Tỷ giá ngoại tệ MSB

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
USD USD Đô Mỹ24.63724.63225.02324.953
EUR EUR Euro26.59626.39027.36227.504
AUD AUD Đô Úc15.96315.93516.54416.542
CAD CAD Đô Canada18.03217.98518.57918.618
CHF CHF Franc Thụy Sĩ2.932.592.2.43
CNY CNY Nhân dân tệ-3.33-3.49
DKK DKK Krone Đan Mạch-3.4-3.29
GBP GBP Bảng Anh3.553.993.23.
HKD HKD Đô Hồng Kông3.0463.0373.2913.231
JPY JPY Yên Nhật161,36159,39167,45167,39
KRW KRW Won Hàn Quốc17,2317,4819,2820,17
MYR MYR Ringgit Malaysia4.706-5.629-
NOK NOK Krone Na Uy-2.230-2.374
NZD NZD Đô New Zealand14.67614.66815.29115.234
SEK SEK Krona Thụy Điển-2.271-2.457
SGD SGD Đô Singapore18.18018.07118.80718.743
THB THB Baht Thái Lan658666703696
TWD TWD Đài Tệ692732824814

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng MSB .
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng MSB hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác