Tỷ giá tiền tệ MSB

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,572 24,574 24,850
EUR EURO 25,313 25,152 25,989
AUD Đô la Úc 16,391 16,391 16,965
CAD Đô la Canada 18,177 18,187 18,748
CHF Franc Thụy Sĩ 25,817 25,819 26,352
CNY Nhân dân tệ - 3,358 -
DKK Krone Đan Mạch - 3,256 -
GBP Bảng Anh 29,445 29,299 30,123
HKD Đô la Hồng Kong 3,133 3,099 3,198
JPY Yên Nhật 176.72 176.22 183.45
KRW Won Hàn Quốc 16.99 17 20.16
MYR Ringgit Malaysia 4,948 4,958 5,884
NOK Krone Na Uy - 2,407 -
SEK Krona Thụy Điển - 2,251 -
SGD Đôla Singapore 17,696 17,681 18,326
THB Baht Thái Lan 662 680 722

Đối tác của chúng tôi