Tỷ giá tiền tệ MBBank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,500 24,525 24,810
EUR EURO 24,923 25,063 26,226
AUD Đô la Úc 16,177 16,277 16,997
CAD Đô la Canada 17,833 17,933 18,605
CHF Franc Thụy Sĩ 25,436 25,536 26,390
CNY Nhân dân tệ - 3,410 3,525
GBP Bảng Anh 28,958 29,058 30,065
HKD Đô la Hồng Kong 3,082 3,092 3,218
JPY Yên Nhật 172.53 173.53 183.19
KRW Won Hàn Quốc - 17.59 21.69
SEK Krona Thụy Điển - - 2,439.07
SGD Đôla Singapore 17,645 17,745 18,421
THB Baht Thái Lan 670.78 680.78 730.17

Đối tác của chúng tôi