Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Lienvietpostbank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,580 | 24,600 | 24,848 |
EUR | EURO | 25,154 | 25,254 | 26,380 |
AUD | Đô la Úc | - | 16,303 | 17,113 |
CAD | Đô la Canada | - | 17,972 | - |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,642 | - |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,305 | - |
GBP | Bảng Anh | - | 29,336 | - |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,079 | - |
JPY | Yên Nhật | 174.24 | 175.04 | 185.09 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17.59 | 19.76 |
SGD | Đôla Singapore | - | 17,739 | - |