Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Kienlongbank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,500 | 24,530 | 24,770 |
EUR | EURO | 25,196 | 25,296 | 25,734 |
AUD | Đô la Úc | 16,221 | 16,341 | 16,675 |
CAD | Đô la Canada | 17,895 | 17,995 | 18,324 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,650 | 26,071 |
GBP | Bảng Anh | - | 29,308 | 29,763 |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,130 | 3,183 |
JPY | Yên Nhật | 174.23 | 175.93 | 179.59 |
SGD | Đôla Singapore | 17,643 | 17,783 | 18,111 |
THB | Baht Thái Lan | - | 678 | 715 |