Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... IVB mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,640 | 24,650 | 24,835 |
EUR | EURO | 25,134 | 25,407 | 25,790 |
AUD | Đô la Úc | 16,267 | 16,451 | 17,129 |
CAD | Đô la Canada | - | 17,816 | 18,681 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,214 | 26,772 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,442 | 3,735 |
GBP | Bảng Anh | 29,101 | 29,414 | 29,897 |
HKD | Đô la Hồng Kong | - | 3,106 | 3,232 |
JPY | Yên Nhật | 175.21 | 177.18 | 179.87 |
SGD | Đôla Singapore | 17,687 | 17,885 | 18,153 |
THB | Baht Thái Lan | - | 694.3 | 721 |