Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... HSBC mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,624 | 24,624 | 24,846 |
EUR | EURO | 25,065 | 25,117 | 26,037 |
AUD | Đô la Úc | 16,123 | 16,239 | 16,834 |
CAD | Đô la Canada | 17,759 | 17,923 | 18,506 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,526 | 25,526 | 26,355 |
GBP | Bảng Anh | 28,869 | 29,136 | 30,083 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3,088 | 3,117 | 3,218 |
JPY | Yên Nhật | 173.95 | 175.2 | 181.62 |
SGD | Đôla Singapore | 17,546 | 17,708 | 18,284 |
THB | Baht Thái Lan | 674 | 674 | 723 |