Tỷ giá ngoại tệ HSBC

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoản
USD USD Đô Mỹ24.84824.84825.07225.072
EUR EUR Euro26.48926.54327.51627.516
AUD AUD Đô Úc15.97916.09416.68316.683
CAD CAD Đô Canada17.88718.05318.63918.639
CHF CHF Franc Thụy Sĩ..8.098.09
GBP GBP Bảng Anh30.030.9943.003.00
HKD HKD Đô Hồng Kông3.08,93.3,93.39,3.39,
JPY JPY Yên Nhật0,39,4,4,4
NZD NZD Đô New Zealand14.74914.74915.22815.228
SGD SGD Đô Singapore18.03518.20218.79318.793
THB THB Baht Thái Lan657657706706

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng HSBC .
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng HSBC hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác