Tỷ giá tiền tệ Hong Leong Bank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,480 24,500 24,800
EUR EURO 25,070 25,208 25,793
AUD Đô la Úc 16,079 16,224 16,773
GBP Bảng Anh 28,964 29,217 29,816
JPY Yên Nhật 174.37 176.07 179.22
MYR Ringgit Malaysia - 5,467 5,559
SGD Đôla Singapore 17,643 17,786 18,108

Đối tác của chúng tôi