Tỷ giá tiền tệ HDBank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,500 24,520 24,770
EUR EURO 25,155 25,229 25,798
AUD Đô la Úc 16,242 16,278 16,824
CAD Đô la Canada 17,896 17,968 18,409
CHF Franc Thụy Sĩ 25,525 25,591 26,203
CNY Nhân dân tệ - 3,336 3,582
DKK Krone Đan Mạch - 3,380 3,552
GBP Bảng Anh 29,119 29,193 29,768
HKD Đô la Hồng Kong - 3,115 3,203
JPY Yên Nhật 175.84 176.15 179.87
KRW Won Hàn Quốc - 18.41 19.36
SEK Krona Thụy Điển - 2,308 2,416
SGD Đôla Singapore 17,698 17,755 18,230
THB Baht Thái Lan 683.02 684.92 715.48

Đối tác của chúng tôi