Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... GPBank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,600 | 24,630 | 24,848 |
EUR | EURO | 25,144 | 25,397 | 25,805 |
AUD | Đô la Úc | - | 16,438 | - |
CAD | Đô la Canada | - | 18,099 | - |
CHF | Franc Thụy Sĩ | - | 25,762 | - |
GBP | Bảng Anh | - | 29,407 | - |
JPY | Yên Nhật | - | 177.24 | - |
SGD | Đôla Singapore | - | 17,875 | - |
THB | Baht Thái Lan | - | 641 | - |