Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... Eximbank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,500 | 24,520 | 24,770 |
EUR | EURO | 25,177 | 25,253 | 25,789 |
AUD | Đô la Úc | 16,262 | 16,311 | 16,674 |
CAD | Đô la Canada | 17,911 | 17,965 | 18,346 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,500 | 25,576 | 26,119 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,385 | 3,502 |
GBP | Bảng Anh | 29,128 | 29,215 | 29,836 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 2,500 | 3,124 | 3,190 |
JPY | Yên Nhật | 175.61 | 176.14 | 179.88 |
SGD | Đôla Singapore | 17,728 | 17,781 | 18,159 |
THB | Baht Thái Lan | 670 | 687 | 714 |