Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... CBBank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,590 | 24,620 | - |
EUR | EURO | 25,301 | 25,403 | - |
AUD | Đô la Úc | 16,296 | 16,402 | - |
CAD | Đô la Canada | - | 18,068 | - |
GBP | Bảng Anh | - | 29,428 | - |
JPY | Yên Nhật | 176.2 | 177.09 | - |
SGD | Đôla Singapore | 17,735 | 17,851 | - |