Tỷ giá ngoại tệ BIDV

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặt
USD USD (50,100) Đô Mỹ24.54524.54524.855
USD USD (10,20) Đô Mỹ24.322--
USD USD (1,2,5) Đô Mỹ24.322--
EUR EUR Euro26.30026.37127.520
AUD AUD Đô Úc15.715.811.8
CAD CAD Đô Canada17.78717.818.
CHF CHF Franc Thụy Sĩ7.37.18.357
CNY CNY Nhân dân tệ-3.373.8
DKK DKK Krone Đan Mạch-3.5373.654
GBP GBP Bảng Anh30.68130.86631.851
HKD HKD Đô Hồng Kông3.0913.1133.203
JPY JPY Yên Nhật160,81161,78169,29
KRW KRW Won Hàn Quốc16,2217,9219,05
LAK LAK Kip Lào-0,901,25
MYR MYR Ringgit Malaysia4.873,79-5.490,20
NOK NOK Krone Na Uy-2.2962.373
NZD NZD Đô New Zealand14.73514.82415.237
RUB RUB Rúp Nga-245315
SAR SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út-6.479,666.811,38
SEK SEK Krona Thụy Điển-2.3382.416
SGD SGD Đô Singapore18.01418.12318.642
THB THB Baht Thái Lan659,04665,69711,06
TWD TWD Đài Tệ706,24-853,88

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng BIDV .
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng BIDV hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác