Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro... BAOVIETBank mới nhất hôm nay
Ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | ||
---|---|---|---|---|
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản |
USD | Đô la Mỹ | 24,510 | 24,510 | 24,790 |
USD | Đô la Mỹ | 24,510 | 24,510 | 24,790 |
EUR | EURO | 25,046 | 25,114 | 26,194 |
AUD | Đô la Úc | 16,173 | 16,271 | 16,801 |
CAD | Đô la Canada | 17,785 | 17,892 | 18,443 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 25,337 | 25,490 | 26,257 |
CNY | Nhân dân tệ | - | 3,395 | 3,506 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3,378 | 3,486 |
GBP | Bảng Anh | 28,852 | 29,026 | 30,077 |
HKD | Đô la Hồng Kong | 3,094 | 3,116 | 3,202 |
JPY | Yên Nhật | 174.01 | 175.06 | 182.84 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16.74 | - | 19.59 |
MYR | Ringgit Malaysia | 5,157.16 | - | 5,661.58 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2,429 | 2,507 |
RUB | Rúp Nga | - | 365 | 469 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2,297 | 2,371 |
SGD | Đôla Singapore | 17,605 | 17,712 | 18,220 |
THB | Baht Thái Lan | 660.58 | 667.25 | 727.74 |