Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 24.610 | 24.635 | 24.955 |
EUR | Euro | 26.298 | 26.404 | 27.570 |
AUD | Đô Úc | 15.877 | 15.941 | 16.428 |
CAD | Đô Canada | 17.916 | 17.988 | 18.519 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 2.852 | 2. | 2. |
DKK | Krone Đan Mạch | - | .51 | .2 |
GBP | Bảng Anh | .44 | .82 | 1. |
HKD | Đô Hồng Kông | .1 | .11 | .221 |
JPY | Yên Nhật | 159,81 | 160,45 | 167,89 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 17,59 | 19,18 |
NOK | Krone Na Uy | - | 2.251 | 2.341 |
NZD | Đô New Zealand | - | 14.606 | 15.095 |
SEK | Krona Thụy Điển | - | 2.251 | 2.341 |
SGD | Đô Singapore | 18.049 | 18.121 | 18.658 |
THB | Baht Thái Lan | 663 | 666 | 693 |
Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng Agribank.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng Agribank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.