Tỷ giá tiền tệ Agribank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,540 24,540 24,820
EUR EURO 25,131 25,152 26,221
AUD Đô la Úc 16,167 16,232 16,825
CAD Đô la Canada 17,913 17,985 18,391
CHF Franc Thụy Sĩ 25,463 25,565 26,245
GBP Bảng Anh 29,061 29,236 30,268
HKD Đô la Hồng Kong 3,103 3,115 3,209
JPY Yên Nhật 175.45 175.65 182.45
KRW Won Hàn Quốc - 17.92 20.53
SGD Đôla Singapore 17,705 17,776 18,174
THB Baht Thái Lan 676 679 718

Đối tác của chúng tôi