Tỷ giá ngoại tệ AGRIBANK

Cập nhật mới nhất tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái, Đô la USD, Đồng Yên, Euro,
Nhân dân tệ, Vàng, Bảng Anh, Won, Đài tệ, Bath, Đô la Úc, Aud, Eur... hôm nay.

Chuyển đổi ngoại tệ

Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
Ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặt
USD USD Đô Mỹ24.61024.63524.955
EUR EUR Euro26.29826.40427.570
AUD AUD Đô Úc15.87715.94116.428
CAD CAD Đô Canada17.91617.98818.519
CHF CHF Franc Thụy Sĩ2.8522.2.
DKK DKK Krone Đan Mạch-.51.2
GBP GBP Bảng Anh.44.821.
HKD HKD Đô Hồng Kông.1.11.221
JPY JPY Yên Nhật159,81160,45167,89
KRW KRW Won Hàn Quốc-17,5919,18
NOK NOK Krone Na Uy-2.2512.341
NZD NZD Đô New Zealand-14.60615.095
SEK SEK Krona Thụy Điển-2.2512.341
SGD SGD Đô Singapore18.04918.12118.658
THB THB Baht Thái Lan663666693

Ghi chú

Nguồn được Fingo tổng hợp từ Ngân Hàng Agribank.
Khách hàng có nhu cầu giao dịch ngoại tệ vui lòng liên hệ trực tiếp tổng đài ngân hàng Agribank hoặc tới các chi nhánh của ngân hàng để biết thêm thông tin chi tiết.

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng khác