Tỷ giá tiền tệ ABBank

Ngoại tệ Tỷ giá mua Tỷ giá bán
Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24,480 24,500 24,848
EUR EURO 24,932 25,032 26,188
AUD Đô la Úc 16,038 16,103 16,913
CAD Đô la Canada 17,695 17,820 18,603
CHF Franc Thụy Sĩ - 25,549 27,375
GBP Bảng Anh 28,906 29,022 30,044
HKD Đô la Hồng Kong - 3,017 3,265
JPY Yên Nhật 174.28 174.98 182.19
KRW Won Hàn Quốc - 18.21 20.12
SGD Đôla Singapore - 17,616 18,295

Đối tác của chúng tôi