Chuyển đổi tỉ giá HKD sang VND
-
1 hkd
3,063.0400
-
5 hkd
15,315.2000
-
10 hkd
30,630.4000
-
20 hkd
61,260.8000
-
50 hkd
153,152.0000
-
100 hkd
306,304.0000
-
250 hkd
765,760.0000
-
500 hkd
1,531,520.0000
-
1000 hkd
3,063,040.0000
-
2000 hkd
6,126,080.0000
-
5000 hkd
15,315,200.0000
-
10000 hkd
30,630,400.0000
Chuyển đổi tỉ giá VND sang HKD
Bạn cần chuyển đổi tỷ giá