Thẻ tín dụng Vietcombank Visa là gì?
Thẻ tín dụng Vietcombank Visa là sản phẩm thẻ tín dụng được phát hành bởi Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) kết hợp với tổ chức thẻ Visa – một trong những tổ chức thẻ lớn nhất thế giới.
Với thẻ tín dụng Vietcombank Visa, người dùng có thể thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến, mua sắm tại các cửa hàng, siêu thị, rút tiền mặt từ các cây ATM của Vietcombank và các địa điểm chấp nhận thẻ Visa trên toàn thế giới.
Thẻ tín dụng Vietcombank Visa cung cấp cho khách hàng một số ưu điểm như tích lũy điểm thưởng, miễn phí phí duy trì thẻ và phí thẻ trong năm đầu tiên và nhiều ưu đãi khác khi sử dụng tại các đối tác của Vietcombank.
Các loại thẻ tín dụng Vietcombank Visa
- Thẻ tín dụng Vietcombank Visa Classic
- Thẻ tín dụng Vietcombank Visa Gold
- Thẻ tín dụng Vietcombank Visa Platinum
- Thẻ tín dụng Vietcombank Visa Signature
- Thẻ tín dụng đồng thương hiệu Vietcombank – Vietravel Visa
- Thẻ tín dụng Saigon Center – Takashimaya – Vietcombank Visa Classic
- Thẻ tín dụng đồng thương hiệu Saigon Center – Takashimaya – Vietcombank Visa Gold
Bảng so sánh thẻ tín dụng Vietcombank Visa
Thông tin thẻ |
![]() |
![]() |
![]() |
Tổng quan | |||
Thu nhập tối thiểu | miễn phí | miễn phí | miễn phí |
Hạn mức thẻ | 50 Triệu | 300 Triệu | miễn phí |
Ưu đãi thẻ tín dụng | |||
Hoàn phí thường niên |
|
|
|
Hoàn tiền | |||
Tích điểm | |||
Chi tiêu/dặm | Không có |
||
Ưu đãi đặc quyền |
|
||
Lãi suất & phí | |||
Thời gian miễn lãi tối đa | 45 ngày | 45 ngày | 45 ngày |
Lãi suất | 18% | 17% | 15% |
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 200,000 VNĐ | 200,000 VNĐ | 800,000 VNĐ |
Phí thường niên thẻ phụ | 100,000 VNĐ | 100,000 VNĐ | 500,000 VNĐ |
Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 3,64% số tiền giao dịch | 3,64% số tiền giao dịch | 3,64% số tiền giao dịch |
Phí giao dịch ngoại tệ | 2,5% số tiền giao dịch | 2,5% số tiền giao dịch | 2,5% số tiền giao dịch |
Phí chậm thanh toán | 3% giá trị thanh toán | 3% giá trị thanh toán | Không quy định |
Khoản thanh toán tối thiểu |
5% |
5% |
5% |
Phí chuyển đổi trả góp |
50.000 VNĐ |
50.000 VNĐ |
50.000 VNĐ |
Phí vượt hạn mức tín dụng | |||
Hạn mức giao dịch | |||
Hạn mức rút tiền mặt nội địa | 50% hạn mức tín dụng. | 50% hạn mức tín dụng. | 50% hạn mức tín dụng |
Hạn mức rút tiền mặt ngoại tệ | 30 triệu VNĐ. | 30 triệu VNĐ. | 30 triệu VNĐ |
Hạn mức thanh toán | 100% hạn mức tín dụng. | 100% hạn mức tín dụng. | 100% hạn mức tín dụng |