| Thẻ tín dụng tốt nhất cho | |
| Hạn mức thẻ | |
| Hạng thẻ | |
| Thương hiệu thẻ | Mastercard |
| Thu nhập tối thiểu | 3.000.000 VNĐ |
| Hoàn phí thường niên | |
| Hoàn tiền | |
| Tích điểm | |
| Chi tiêu/dặm | |
| Ưu đãi đặc quyền |
| Thời gian miễn lãi tối đa | 45 ngày |
| Lãi suất | 49% |
| Phí phát hành thẻ | Miễn phí |
| Phí thường niên thẻ chính | 210,000 VNĐ |
| Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí |
| Phí ứng/rút tiền mặt tại ATM | 2.5% số tiền mặt ứng trước. Tối thiểu 75.000 VNĐ |
| Khoản thanh toán tối thiểu |
|
| Phí chậm thanh toán | 3% trên Tổng số dư nợ Thẻ. Tối thiểu 100.000 VND |
| Phí chuyển đổi trả góp | Tối đa 3.99% giá trị giao dịch |
| Phí giao dịch ngoại tệ | 4% giá trị giao dịch |
| Phí vượt hạn mức tín dụng | 4% tổng số tiền vượt hạn mức – Tối thiếu 99.000 VNĐ |