Biểu phí thường niên thẻ tín dụng Shinhan
Thẻ chính (VNĐ/năm) |
Thẻ phụ (VNĐ/năm) |
Hoàn phí thường niên | |
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa Classic | 110,000 | Miễn phí |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa E-Card | 429,000 | 220,000 |
|
Thẻ Tín dụng quốc tế Shinhan Visa Platinum | 1,100,000 | 550,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa Gold | 330,000 | 220,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan – Lotte Mart | 550,000 | 400,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Korean Air – Shinhan | 1,100,000 | 700,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế BAEMIN – Shinhan | 350,000 | 250,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa PWM Platinum | Miễn phí | Miễn phí |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa Travel Platinum | 1,500,000 | 1,100,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa Hi-Point Platinum | 1,100,000 | 700,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa Hi-Point Gold | 550,000 | 400,000 |
|
Thẻ tín dụng quốc tế Shinhan Visa Hi-Point Classic | 350,000 | 250,000 |
|