Thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là hai loại thẻ thanh toán quen thuộc, giúp người dùng chi tiêu tiện lợi mà không cần mang quá nhiều tiền mặt. Tuy nhiên, mỗi loại thẻ lại sở hữu các tính năng và hạn mức khác nhau, phù hợp với các nhu cầu tài chính riêng. Bài viết dưới đây của Fingo.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt, ưu – nhược điểm của thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, cũng như kinh nghiệm sử dụng sao cho hiệu quả và an toàn. Hãy cùng theo dõi nhé!
Thẻ ghi nợ là gì?
Thẻ ghi nợ (debit card) là loại thẻ thanh toán gắn liền với tài khoản thanh toán của bạn tại ngân hàng. Khi bạn thực hiện giao dịch, số tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản này. Thẻ ghi nợ thường được dùng để rút tiền mặt từ ATM, thanh toán hóa đơn tại cửa hàng, mua sắm trực tuyến hoặc chuyển khoản.
Tính năng cơ bản của thẻ ghi nợ
- Hạn mức phụ thuộc vào số dư: Bạn chỉ có thể chi tiêu tối đa đến số tiền hiện có trong tài khoản, tránh nguy cơ “vung tay quá trớn” và nợ quá mức.
- Phí thường niên thường thấp: Hầu hết các ngân hàng áp dụng mức phí thường niên (annual fee) tương đối thấp hoặc miễn phí, tùy theo chính sách.
- Không phát sinh lãi suất: Vì chi tiêu theo số dư tài khoản, bạn sẽ không phải trả lãi nếu sử dụng thẻ đúng cách. Bạn chỉ tốn phí nếu rút tiền mặt ở ATM khác hệ thống hoặc chịu phí giao dịch quốc tế (nếu có).
- Quản lý dễ dàng, hạn chế nợ xấu: Việc kiểm soát giao dịch, số dư khả dụng trên thẻ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân tốt hơn, hạn chế rủi ro nợ xấu hoặc nợ quá hạn.
Hiện nay có 2 loại thẻ ghi nợ phổ biến đó là thẻ ghi nợ nội địa và thẻ ghi nợ quốc tế:
- Thẻ ghi nợ nội địa: Là sản phẩm thẻ phổ biến nhất, được kết nối với cổng thanh toán nội địa Napas và chỉ có thể thanh toán trong khu vực trong quốc gia mở thẻ.
- Thẻ ghi nợ quốc tế: Cách sử dụng tương tự như thẻ ghi nợ nội địa nhưng phạm vi sử dụng rộng lớn hơn ở mức toàn cầu.

Thẻ tín dụng là gì?
Thẻ tín dụng (credit card) là loại thẻ cho phép bạn “vay” một hạn mức nhất định từ ngân hàng để chi tiêu trước, sau đó hoàn trả lại vào một ngày cụ thể (kỳ thanh toán). Nếu thanh toán đầy đủ và đúng hạn, bạn có thể được miễn lãi suất lên tới 45 – 55 ngày (tùy chính sách ngân hàng).
Tính năng cơ bản của thẻ tín dụng
- Chi tiêu trước – trả tiền sau: Với hạn mức thẻ được ngân hàng cấp, bạn có thể mua sắm, thanh toán mà không cần có sẵn tiền trong tài khoản. Tuy nhiên, hãy cân nhắc kỹ để tránh vượt khả năng chi trả.
- Thời gian miễn lãi suất: Mỗi thẻ tín dụng đều có khoảng thời gian miễn lãi (thường 45 – 55 ngày). Nếu thanh toán dư nợ trước khi kết thúc kỳ hạn, bạn sẽ không bị tính lãi suất. Nếu chậm trả hoặc chỉ trả tối thiểu, lãi suất sẽ áp dụng dựa trên dư nợ gốc.
- Chương trình ưu đãi, hoàn tiền: Nhiều ngân hàng thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi, hoàn tiền (cashback), tích điểm, hoặc giảm giá khi dùng thẻ tín dụng để mua sắm. Đây là một trong những lý do khiến nhiều người lựa chọn thẻ tín dụng làm công cụ thanh toán chính.
- Gia tăng uy tín tín dụng: Thanh toán thẻ tín dụng đúng hạn có thể giúp bạn xây dựng điểm tín dụng (credit score) tốt, thuận lợi cho các nhu cầu vay vốn, mua nhà, mua xe trong tương lai.
Cũng giống như thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng cũng được chia thành 2 loại thẻ: Thẻ tín dụng nội địa và thẻ tín dụng quốc tế.

So sánh thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
Để phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, đầu tiên khách hàng cần tìm hiểu chi tiết về những điểm khác nhau giữa 2 loại thẻ này. Dưới đây là bảng so sánh thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng để giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về từng loại thẻ:
dụng:
Tiêu chí | Thẻ Ghi Nợ (Debit) | Thẻ Ghi Nợ (Debit) |
Hình thức chi tiêu | Chi tiêu số tiền sẵn có trong tài khoản | “Vay” hạn mức do ngân hàng cấp, chi trả sau |
Phí thường niên | Thường thấp hơn, có khi được miễn | Thường cao hơn, tùy hạn mức và hạng thẻ |
Lãi suất | Không áp dụng lãi suất khi chi tiêu | Miễn lãi tối đa 45 – 55 ngày, sau đó áp dụng lãi suất cao |
Khả năng kiểm soát | Không thể chi tiêu vượt số dư (trừ thấu chi) | Dễ tiêu vượt tầm nếu không kiểm soát chi tiêu |
Chương trình ưu đãi | Ít ưu đãi hơn (tùy từng ngân hàng) | Nhiều ưu đãi, tích điểm, hoàn tiền… |
Ảnh hưởng điểm tín dụng | Không ảnh hưởng nhiều | Thanh toán đúng hạn giúp cải thiện điểm tín dụng |
Theo số liệu thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2022, lượng giao dịch thẻ tín dụng tăng hơn 35% so với năm 2021, cho thấy xu hướng mua sắm không dùng tiền mặt ngày càng phổ biến. Trong khi đó, thẻ ghi nợ vẫn chiếm thị phần lớn, đặc biệt ở nhóm khách hàng chỉ có nhu cầu chi tiêu trong phạm vi thu nhập cá nhân.
Ưu và nhược điểm của thẻ ghi nợ
Ưu điểm
- Không lo nợ quá mức: Chỉ chi tiêu trong phạm vi số tiền khả dụng.
- Dễ dàng quản lý tài chính: Mọi giao dịch được trừ trực tiếp vào tài khoản, giúp kiểm soát thu – chi chặt chẽ.
- Phí thấp: Phí thường niên và phí quản lý thường rẻ hơn thẻ tín dụng.
- Xác suất rủi ro thấp: Thẻ bị hack hay lộ thông tin thì cũng không thể vượt mức số dư hiện có trong tài khoản.
Nhược điểm
- Hạn chế trong tình huống khẩn cấp: Nếu số dư tài khoản không đủ, bạn không thể tiếp tục giao dịch.
- Ít ưu đãi hơn: Chương trình ưu đãi, hoàn tiền thường không đa dạng như thẻ tín dụng.
- Không giúp xây dựng điểm tín dụng: Không tác động đến lịch sử tín dụng của bạn.

Ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng
Ưu điểm
- Mua sắm linh hoạt: Có thể thanh toán ngay cả khi tài khoản chưa đủ tiền, giúp xử lý tình huống khẩn cấp.
- Nhiều chương trình khuyến mãi: Hoàn tiền, tích điểm, giảm giá,… thường xuyên được cập nhật.
- Xây dựng điểm tín dụng: Trả nợ đúng hạn giúp bạn tạo “lịch sử tín dụng” tốt, thuận lợi cho vay vốn sau này.
- Dài hạn miễn lãi: Tận dụng khoảng 45 – 55 ngày không lãi để xoay vòng vốn hiệu quả.
Nhược điểm
- Lãi suất cao: Nếu không thanh toán đủ và đúng hạn, bạn sẽ chịu lãi suất khá cao, trung bình từ 20% – 35%/năm.
- Dễ vung tay quá trớn: Tâm lý chi tiêu “tiền của ngân hàng” có thể dẫn đến nợ xấu nếu thiếu kỷ luật.
- Phí thường niên cao: Nhất là ở những hạng thẻ Platinum, Signature…
- Nguy cơ bảo mật: Thẻ tín dụng thường có hạn mức cao, nếu bị đánh cắp thông tin, rủi ro mất tiền cũng cao hơn.
Nên chọn thẻ ghi nợ hay thẻ tín dụng?
Sự lựa chọn giữa thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng phụ thuộc vào nhu cầu và thói quen chi tiêu của mỗi người. Dưới đây là một số gợi ý:
- Nếu bạn ưu tiên an toàn, tránh nợ nần: Thẻ ghi nợ sẽ phù hợp hơn bởi nó giúp bạn tránh chi tiêu vượt quá số dư, đồng thời phí thường niên thấp.
- Nếu bạn muốn tận hưởng ưu đãi, xây dựng điểm tín dụng: Thẻ tín dụng là lựa chọn lý tưởng, miễn là bạn có kế hoạch chi tiêu và hoàn trả hợp lý.
- Kết hợp cả hai: Rất nhiều người hiện nay vừa dùng thẻ ghi nợ để nhận lương, giao dịch cơ bản; vừa dùng thẻ tín dụng để thanh toán các hóa đơn, mua sắm có ưu đãi. Việc kết hợp giúp bạn tối ưu tài chính cá nhân và tận dụng lợi thế của cả hai loại thẻ.
Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, từ cách thức hoạt động đến ưu – nhược điểm và kinh nghiệm sử dụng an toàn. Việc lựa chọn loại thẻ nào phụ thuộc vào nhu cầu tài chính, thói quen chi tiêu cũng như khả năng kiểm soát của bạn.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về cách mở thẻ tín dụng, lãi suất thẻ, hoặc các chương trình ưu đãi đang được triển khai, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Fingo.vn. Đội ngũ chuyên gia của Fingo luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp bạn đưa ra quyết định tài chính đúng đắn và tối ưu nhất.