AUM là gì? AUM là tài sản đang quản lý (AUM) là một khái niệm quan trọng trong ngành tài chính, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Fingo tìm hiểu chi tiết về định nghĩa, cách tính, ý nghĩa và ứng dụng của AUM.
AUM là gì?
AUM là gì? AUM là viết tắt của cụm từ “Assets Under Management” trong tiếng Anh, có nghĩa là Tài sản đang quản lý.
AUM là thước đo tổng giá trị tài sản mà một tổ chức tài chính như quỹ đầu tư, công ty quản lý quỹ, quỹ hưu trí,… đang quản lý thay mặt cho các nhà đầu tư. AUM bao gồm tất cả các loại tài sản mà tổ chức quản lý, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt, bất động sản,…
Tầm quan trọng của AUM trong ngành tài chính:
- AUM là một chỉ báo quan trọng về kích thước và quy mô hoạt động của một tổ chức tài chính. AUM càng cao, tổ chức đó càng lớn và có ảnh hưởng càng lớn trên thị trường.
- AUM cũng là một tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức tài chính. AUM tăng trưởng cho thấy tổ chức đang thu hút được nhiều nhà đầu tư và quản lý tài sản hiệu quả.
- AUM được sử dụng để so sánh các tổ chức tài chính với nhau. Các nhà đầu tư thường so sánh AUM của các quỹ đầu tư để lựa chọn quỹ phù hợp với mục tiêu đầu tư của mình.
Ý nghĩa của AUM
AUM (Tài sản đang quản lý) là một thước đo quan trọng trong ngành tài chính, giúp đánh giá kích thước, quy mô hoạt động, hiệu quả hoạt động và so sánh các tổ chức tài chính với nhau. AUM cũng có ảnh hưởng đến việc thu hút nhà đầu tư, đàm phán và chi phí hoạt động của tổ chức.
AUM cao cho thấy tổ chức tài chính có quy mô lớn và ảnh hưởng lớn trên thị trường. Điều này có thể thu hút được nhiều nhà đầu tư mới, giúp tổ chức đàm phán với các bên liên quan một cách thuận lợi hơn. Tuy nhiên, AUM cao cũng có thể dẫn đến chi phí hoạt động cao hơn.
Ngược lại, AUM thấp cho thấy tổ chức tài chính có quy mô nhỏ và ảnh hưởng hạn chế trên thị trường. Điều này có thể khiến tổ chức gặp khó khăn trong việc thu hút nhà đầu tư mới và đàm phán với các bên liên quan. Tuy nhiên, AUM thấp cũng có thể giúp tổ chức kiểm soát chi phí hoạt động tốt hơn.
AUM được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức tài chính thông qua các chỉ số như:
- Tăng trưởng AUM: Cho thấy tổ chức tài chính đang thu hút được nhiều nhà đầu tư mới và quản lý tài sản hiệu quả.
- Lợi nhuận trên AUM: Cho thấy tổ chức tài chính đang tạo ra lợi nhuận từ các tài sản đang quản lý.
- Chi phí hoạt động trên AUM: Cho thấy tổ chức tài chính đang chi bao nhiêu để quản lý tài sản.
Cách tính AUM
Công thức tính AUM cơ bản:
AUM = Giá trị tài sản ròng + Nợ phải trả
Trong đó:
- Giá trị tài sản ròng: là tổng giá trị tài sản của tổ chức trừ đi các khoản nợ.
- Nợ phải trả: là các khoản nợ mà tổ chức phải trả cho các bên khác.
Ví dụ:
Một quỹ đầu tư có tổng giá trị tài sản là 100 tỷ đồng và nợ phải trả là 10 tỷ đồng. Vậy AUM của quỹ đầu tư là:
AUM = 100 tỷ đồng – 10 tỷ đồng = 90 tỷ đồng
Các yếu tố ảnh hưởng đến AUM:
- Giá trị thị trường của các tài sản: AUM sẽ thay đổi khi giá trị thị trường của các tài sản mà tổ chức đang quản lý thay đổi.
- Dòng tiền vào và ra: AUM sẽ tăng khi có thêm nhà đầu tư tham gia và giảm khi nhà đầu tư rút tiền.
- Hiệu quả hoạt động: AUM sẽ tăng khi tổ chức quản lý tài sản hiệu quả và thu hút được nhiều nhà đầu tư mới.
Phân biệt AUM với các khái niệm khác:
- NAV (Net Asset Value): là giá trị tài sản ròng của tổ chức. AUM = NAV + Nợ phải trả.
- AUA (Assets Under Administration): là tổng giá trị tài sản mà tổ chức quản lý, bao gồm cả tài sản do tổ chức quản lý trực tiếp và tài sản do tổ chức quản lý gián tiếp thông qua các quỹ con. AUM thường thấp hơn AUA vì AUM chỉ bao gồm tài sản do tổ chức quản lý trực tiếp.
Ứng dụng của AUM
AUM được sử dụng nhiều trong ngân hàng với các ứng dụng như:
Ứng dụng | Mô tả |
Đánh giá quy mô và hiệu quả hoạt động | AUM cao cho thấy ngân hàng có quy mô lớn, thu hút nhiều khách hàng và quản lý lượng tài sản lớn. AUM tăng trưởng ổn định cho thấy ngân hàng đang hoạt động hiệu quả. |
Thu hút nhà đầu tư và khách hàng | AUM cao thu hút nhà đầu tư vì thể hiện tiềm năng và uy tín của ngân hàng. Ngân hàng có thể sử dụng uy tín này để thu hút khách hàng mới. |
Xác định chiến lược kinh doanh | Phân tích AUM giúp ngân hàng đưa ra chiến lược kinh doanh phù hợp với cơ cấu khách hàng, loại hình tài sản và xu hướng thị trường. |
Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận | AUM có thể chia nhỏ theo bộ phận/chi nhánh để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận/chi nhánh đó. |
Phân bổ nguồn lực | AUM giúp ngân hàng phân bổ nguồn lực hiệu quả cho các bộ phận/chi nhánh có AUM cao, vì đây là những bộ phận/chi nhánh đang mang lại lợi nhuận. |
Lời kết
AUM là một thước đo quan trọng và hữu ích trong ngành tài chính. Hiểu rõ về AUM có thể giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Hy vọng với những thông tin trên về AUM là gì thì Fingo đã giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Để lại một bình luận